Có 4 kết quả:

操你妈 cào nǐ mā ㄘㄠˋ ㄋㄧˇ ㄇㄚ操你媽 cào nǐ mā ㄘㄠˋ ㄋㄧˇ ㄇㄚ肏你妈 cào nǐ mā ㄘㄠˋ ㄋㄧˇ ㄇㄚ肏你媽 cào nǐ mā ㄘㄠˋ ㄋㄧˇ ㄇㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1]

Từ điển Trung-Anh

see 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1]

Từ điển Trung-Anh

fuck your mother (vulgar)

Từ điển Trung-Anh

fuck your mother (vulgar)